cratch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrætʃ/

Danh từ[sửa]

cratch /ˈkrætʃ/

  1. Máng ăn (cho súc vật, để ở ngoài trời).

Tham khảo[sửa]