crater

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

crater

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkreɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

crater /ˈkreɪ.tɜː/

  1. Miệng núi lửa.
  2. Hố (bom, đạn đại bác... ).

Tham khảo[sửa]