crazily

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkreɪ.zi.li/

Phó từ[sửa]

crazily /ˈkreɪ.zi.li/

  1. Say mê, say đắm.
  2. Điên cuồng, điên, rồ dại.
  3. Xộc xệch, ọp ẹp.

Tham khảo[sửa]