creaky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkri.ki/

Tính từ[sửa]

creaky /ˈkri.ki/

  1. Cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt.

Tham khảo[sửa]