credit card

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

credit card

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɑːrd/

Danh từ[sửa]

credit card / ˈkɑːrd/

  1. (Kinh tế học) Thẻ tín dụng.

Tham khảo[sửa]