creditor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɛ.dɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

creditor /ˈkrɛ.dɪ.tɜː/

  1. Người chủ nợ, người cho vay.
  2. (Kế toán) Bên có.

Tham khảo[sửa]