creeper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkri.pɜː/

Danh từ[sửa]

creeper /ˈkri.pɜː/

  1. Loài vật .
  2. Giống cây ; giống cây leo.
  3. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mấu sắt (ở đế giày).

Tham khảo[sửa]