cretaceous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /krɪ.ˈteɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

cretaceous /krɪ.ˈteɪ.ʃəs/

  1. (Địa lý,địa chất) Có phấn trắng.
  2. (Thuộc) Kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta.

Tham khảo[sửa]