cretinism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.tᵊn.ˌɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

cretinism /.tᵊn.ˌɪ.zəm/

  1. (Y học) Chứng độn.
  2. Sự ngu si, sự ngu ngốc.

Tham khảo[sửa]