creuser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁø.ze/

Ngoại động từ[sửa]

creuser ngoại động từ /kʁø.ze/

  1. Đào.
    Creuser la terre — đào đất
    Creuser un puits — đào giếng
  2. Làm hõm.
    Creuser les joues — làm hõm má
  3. (Nghĩa bóng) Đào sâu.
    Creuser une question — đào sâu một vấn đề
    creuser l’estomac — làm cho đói bụng
    creuser sa fosse; creuser son tombeau — tự đào mồ chôn mình, tự làm hại mình
    creuser son sillon — xem sillon
    creuser un abîme devant qqn — làm tiêu tan sự nghiệp của ai
    creuser un abîme entre amis — đào sâu hố chia rẽ giữa bạn bè

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]