creuset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁø.zɛ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
creuset
/kʁø.zɛ/
creusets
/kʁø.zɛ/

creuset /kʁø.zɛ/

  1. (Hóa học) Chén nung.
  2. (Kỹ thuật) Nồi lò (luyện kim).
  3. (Nghĩa bóng) luyện, thử thách.
  4. (Nghĩa bóng) Nơi dung hợp.
    Le théâtre est un creuset de civilisations — sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh

Tham khảo[sửa]