cribler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁi.ble/
Ngoại động từ[sửa]
cribler ngoại động từ /kʁi.ble/
- Sàng.
- Cribler du minerai — sàng quặng
- Đâm lỗ chỗ; lỗ chỗ.
- Cribler de coups de poignard — đâm lỗ chỗ nhiều mũi dao găm
- Criblé de petite vérole — lấm chấm rỗ hoa
- être criblé de dettes — nợ như chúa Chổm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cribler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)