cringle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪŋ.ɡəl/

Danh từ[sửa]

cringle /ˈkrɪŋ.ɡəl/

  1. (Hàng hải) Vòng đấu dây (để luồn dây khác qua).

Tham khảo[sửa]