crisper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪs.pɜː/

Danh từ[sửa]

crisper /ˈkrɪs.pɜː/

  1. Sắt uốn tóc.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁis.pe/

Ngoại động từ[sửa]

crisper ngoại động từ /kʁis.pe/

  1. Làm co dúm lại.
  2. Làm co quắp lại.
    Crispé par la douleur — co quắp lại vì đau
  3. (Thân mật) Làm bực bội.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]