crisper
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkrɪs.pɜː/
Danh từ[sửa]
crisper /ˈkrɪs.pɜː/
Tham khảo[sửa]
- "crisper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁis.pe/
Ngoại động từ[sửa]
crisper ngoại động từ /kʁis.pe/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "crisper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)