cristalliser
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁis.ta.li.ze/
Ngoại động từ[sửa]
cristalliser ngoại động từ /kʁis.ta.li.ze/
- Kết tinh.
- Cristalliser des impressions diffuses — tập hợp những ấn tượng tản mạn
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cristalliser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)