croc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

croc

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croc
/kʁɔ/
crocs
/kʁɔ/

croc /kʁɔ/

  1. Thanh móc (treo đồ).
  2. Sào móc.
  3. Răng nanh (thú vật).
  4. (Thân mật) Răng (người).
    avoir les crocs — (thông tục) đói lắm
    mettre au croc; pendre au croc — từ bỏ
    montrer les crocs — ra vẻ dữ tợn
    moustaches en croc — ria vểnh cong

Tham khảo[sửa]