croisade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁwa.zad/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
croisade
/kʁwa.zad/
croisades
/kʁwa.zad/

croisade gc /kʁwa.zad/

  1. Cuộc vận động.
    Croisade contre l’alcoolisme — cuộc vận động chống tệ nghiện rựơu
  2. (Sử học) Cuộc viễn chinh chữ thập.

Tham khảo[sửa]