crotchet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑː.tʃət/

Danh từ[sửa]

crotchet (số nhiều crotchets)

  1. Cái móc.
  2. (Anh Anh, Úc Úc; âm nhạc) Nốt đen.
  3. Ý ngông, ý quái gở.

Đồng nghĩa[sửa]

nốt đen

Tham khảo[sửa]