Bước tới nội dung

crown-princess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkrɑʊn.ˈprɪnt.səs/

Danh từ

[sửa]

crown-princess /ˈkrɑʊn.ˈprɪnt.səs/

  1. Vợ hoàng thái tử.

Tham khảo

[sửa]