cruellement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁy.ɛl.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
cruellement /kʁy.ɛl.mɑ̃/
- Tàn bạo, tàn ác, độc ác.
- Agir cruellement — hành động độc ác
- Tàn nhẫn, dữ dội.
- Reprocher cruellement — mắng tàn nhẫn
- (Thân mật) Hết sức.
- Il est cruellement ennuyeux — nó hết sức quấy gầy
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "cruellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)