crupper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrə.pɜː/

Danh từ[sửa]

crupper /ˈkrə.pɜː/

  1. Dây đuôi (dây, ngựa buộc vào khấu đuôi).
  2. Mông (ngựa).

Tham khảo[sửa]