crushing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrə.ʃiɳ/

Động từ[sửa]

crushing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "crush" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

crushing /ˈkrə.ʃiɳ/

  1. Làm tan nát, làm liểng xiểng.
    a crushing defeat — sự thất bại liểng xiểng
    a crushing blow — đòn trí mạng

Tham khảo[sửa]