crustacé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kʁys.ta.se/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
crustacé
/kʁys.ta.se/
crustacés
/kʁys.ta.se/

crustacé /kʁys.ta.se/

  1. (Động vật học) Loài thân giáp, loài tôm cua.
  2. (Số nhiều) Lớp thân giáp, lớp tôm cua.

Tham khảo[sửa]