cryoscope

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɑɪ.ə.ˌskoʊp/

Danh từ[sửa]

cryoscope /ˈkrɑɪ.ə.ˌskoʊp/

  1. (Vật lý) Cái nghiệm lạnh.

Tham khảo[sửa]