cryptogamic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪp.tə.ˌɡæ.m.ɪk/

Tính từ[sửa]

cryptogamic /ˈkrɪp.tə.ˌɡæ.m.ɪk/

  1. (Thực vật học) Không hoa, ẩn hoa.

Tham khảo[sửa]