cuộc bầu cử
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuək˨˩ ɓə̤w˨˩ kɨ̰˧˩˧ | kuək˨˨ ɓəw˧˧ kɨ˧˩˨ | kuək˨˩˨ ɓəw˨˩ kɨ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuək˨˨ ɓəw˧˧ kɨ˧˩ | kuək˨˨ ɓəw˧˧ kɨ̰ʔ˧˩ |
Danh từ[sửa]
cuộc bầu cử
- là một quá trình bầu cử được tổ chức để người dân đi bầu.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: election