cubit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjuː.bət/

Danh từ[sửa]

cubit /ˈkjuː.bət/

  1. Cubit (đơn vị đo chiều dài ngày xưa bằng 45cm72).

Tham khảo[sửa]