cuistre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɥistʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cuistre
/kɥistʁ/
cuistres
/kɥistʁ/

cuistre /kɥistʁ/

  1. Người thông thái rởm.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thầy đồ.

Tham khảo[sửa]