culée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
culée
/ky.le/
culée
/ky.le/

culée gc /ky.le/

  1. (Xây dựng) Mố biên.
  2. (Xây dựng) Tường cánh gà.
  3. (Lâm nghiệp) Gốc cây (đã đốn).

Tham khảo[sửa]