culinary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkə.lə.ˌnɛr.i/

Tính từ[sửa]

culinary /ˈkə.lə.ˌnɛr.i/

  1. (Thuộc) Nấu nướng, (thuộc) việc bếp núc.
  2. Xào nấu được (rau).

Tham khảo[sửa]