culotté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ky.lɔ.te/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực culotté
/ky.lɔ.te/
culottés
/ky.lɔ.te/
Giống cái culottée
/ky.lɔ.te/
culottés
/ky.lɔ.te/

culotté /ky.lɔ.te/

  1. Đóng cao (ống điếu).
  2. Xỉn đen.
  3. (Thân mật) Cả gan.

Tham khảo[sửa]