culte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
culte
/kylt/
cultes
/kylt/

culte /kylt/

  1. Sự thờ, sự cúng.
    Le culte des ancêtres — sự thờ cúng tổ tiên
  2. Buổi lễ (đạo tin lành).
  3. Tín ngưỡng, tôn giáo.
    Liberté des cultes — tự do tín ngưỡng
  4. (Nghĩa bóng) Sự tôn thờ.
    Le culte des héros — sự tôn thờ anh hùng
    Avoir le culte de l’argent — tôn thờ đồng tiền

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]