cultivator
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəl.tə.ˌveɪ.tɜː/
Danh từ[sửa]
cultivator /ˈkəl.tə.ˌveɪ.tɜː/
- người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist).
- (Nông nghiệp) Máy xới.
Tham khảo[sửa]
- "cultivator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)