curiosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ky.ʁjɔ.zi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
curiosité
/ky.ʁjɔ.zi.te/
curiosités
/ky.ʁjɔ.zi.te/

curiosité gc /ky.ʁjɔ.zi.te/

  1. Tính ham biết.
  2. Tính tò mò, tính thóc mách.
  3. Điều lạ lùng, điều kỳ dị.
  4. (Số nhiều) Đồ lạ, đồ hiếm.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự chăm chú.
  6. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính thích thu thập.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]