curious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkjʊr.i.əs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

curious /ˈkjʊr.i.əs/

  1. Ham biết, muốn tìm biết.
    I'm curious to know what he said — tôi muốn (tìm) biết anh ấy nói gì
  2. Tò mò, hiếu kỳ, thọc mạch.
    curious eyes — đôi mắt tò mò
  3. Kỳ lạ, kỳ dị, lạ lùng.
    a curious mistake — một lỗi lầm kỳ lạ
  4. Tỉ mỉ.
    a curious inquiry — cuộc điều tra tỉ mỉ
  5. (Nói trại) Khiêu dâm (sách).

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]