curling
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkɜː.ə.liɳ/
Hoa Kỳ | [ˈkɜː.ə.liɳ] |
Danh từ[sửa]
curling (số nhiều curlings) /ˈkɜː.ə.liɳ/
Tính từ[sửa]
curling ( không so sánh được) /ˈkɜː.ə.liɳ/
Động từ[sửa]
curling
Chia động từ[sửa]
curl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to curl | |||||
Phân từ hiện tại | curling | |||||
Phân từ quá khứ | curled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curl | curl hoặc curlest¹ | curls hoặc curleth¹ | curl | curl | curl |
Quá khứ | curled | curled hoặc curledst¹ | curled | curled | curled | curled |
Tương lai | will/shall² curl | will/shall curl hoặc wilt/shalt¹ curl | will/shall curl | will/shall curl | will/shall curl | will/shall curl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | curl | curl hoặc curlest¹ | curl | curl | curl | curl |
Quá khứ | curled | curled | curled | curled | curled | curled |
Tương lai | were to curl hoặc should curl | were to curl hoặc should curl | were to curl hoặc should curl | were to curl hoặc should curl | were to curl hoặc should curl | were to curl hoặc should curl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | curl | — | let’s curl | curl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "curling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kœʁ.liɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
curling /kœʁ.liɳ/ |
curling /kœʁ.liɳ/ |
curling gđ /kœʁ.liɳ/
Tham khảo[sửa]
- "curling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)