curly bracket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.li ˈbræ.kət/

Danh từ[sửa]

curly bracket (số nhiều curly brackets)

  1. (Kỹ thuật) Dấu ngoặc cong, dấu ngoặc móc, dấu ngoặc xoắn.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]