currency

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.ənt.si/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

currency /ˈkɜː.ənt.si/

  1. Sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ).
  2. Tiền, tiền tệ.
    foreign currency — tiền nước ngoài, ngoại tệ
    paper currency — tiền giấy
  3. (Nghĩa bóng) Sự phổ biến, sự thịnh hành.
    to gain currency — trở thành phổ biến

Tham khảo[sửa]