cursory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜːs.ri/

Tính từ[sửa]

cursory /ˈkɜːs.ri/

  1. Vội, nhanh, lướt qua.
    to givve a cursory glance — liếc nhanh, liếc qua
    a cursory inpection — sự khám xét lướt qua, sự khám xét qua loa

Tham khảo[sửa]