cursus
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cursus (Số nhiều: cursi)
Tham khảo[sửa]
- "cursus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kyʁ.sys/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cursus /kyʁ.sys/ |
cursus /kyʁ.sys/ |
cursus gđ /kyʁ.sys/
Tham khảo[sửa]
- "cursus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)