curtly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜːt.li/

Phó từ[sửa]

curtly /ˈkɜːt.li/

  1. Cộc lốc, sẳng.

Tham khảo[sửa]