cuss
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəs/
Danh từ[sửa]
cuss /ˈkəs/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa.
- he doesn't care a cuss — hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
- Thằng cha, gã.
- a queer cuss — một gã kỳ quặc
Tham khảo[sửa]
- "cuss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)