customarily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i.li/
Phó từ[sửa]
customarily /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i.li/
- Thông thường, theo lẽ thường.
Tham khảo[sửa]
- "customarily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
customarily /ˈkəs.tə.ˌmɛr.i.li/