cyclable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /si.klabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực cyclable
/si.klabl/
cyclables
/si.klabl/
Giống cái cyclable
/si.klabl/
cyclables
/si.klabl/

cyclable /si.klabl/

  1. Đi xe đạp xe máy được (đường).

Tham khảo[sửa]