cyclique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /si.klik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cyclique /si.klik/ |
cycliques /si.klik/ |
Giống cái | cyclique /si.klik/ |
cycliques /si.klik/ |
cyclique /si.klik/
- (Theo) Chu kỳ.
- Crise cyclique — khủng hoảng chu kỳ
- (Kiểu) Vòng.
- Composés cycliques — (hóa học) hợp chất vòng
- Fleur cyclique — (thực vật học) hoa xếp vòng
- Xem cycle 1, 3
Tham khảo[sửa]
- "cyclique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)