d
Tiếng Anh[sửa]
|
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdi/
Danh từ[sửa]
d số nhiều ds, d's /ˈdi/
Tham khảo[sửa]
- "d", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xem thêm[sửa]
- ͩ (dạng ký tự kết hợp)
Tiếng Kabyle[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *d. Cùng gốc với tiếng Tamazight Trung Atlas ⴷ (d).
Trợ từ[sửa]
d
- (copula) Là
- D tidett!
- Đúng rồi!
- Nekk d anelmad.
- Tôi là một học sinh.
Trợ từ[sửa]
d
- trợ từ gần; được gắn vào động từ để chỉ hướng tới một điểm tham chiếu được suy ra
Liên từ[sửa]
d
- Và.
- Nekk d gma neggan.
- Tôi và anh trai đang ngủ.
Thể loại:
- tiếng Việt links with redundant alt parameters
- Mục từ tiếng Anh
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Basic Latin
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Kabyle
- Từ tiếng Kabyle kế thừa từ tiếng Berber nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kabyle gốc Berber nguyên thuỷ
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Kabyle
- tiếng Kabyle entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabyle có ví dụ cách sử dụng
- Liên từ
- Liên từ tiếng Kabyle