débander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.bɑ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

débander ngoại động từ /de.bɑ̃.de/

  1. Tháo băng.
    Débander une plaie — tháo băng vết thương
  2. Thả dây (cung), không giương nữa.
    Débander un arc — thả dây cung, không giương cung nữa

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]