déboîter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bwa.te/
Ngoại động từ[sửa]
déboîter ngoại động từ /de.bwa.te/
- Tháo ra.
- Déboîter un pied de la table — tháo chân bàn
- (Y học) Làm trật khớp, làm sai khớp xương.
- Epaule déboîtée — vai bị sai khớp
Nội động từ[sửa]
déboîter nội động từ /de.bwa.te/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déboîter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)