déboucler
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bu.kle/
Ngoại động từ[sửa]
déboucler ngoại động từ /de.bu.kle/
- Mở khóa.
- Déboucler sa ceinture — mở khoá thắt lưng
- Làm tung búp.
- Déboucler les cheveux — làm tung các búp tóc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déboucler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)