déboulonner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.bu.lɔ.ne/
Ngoại động từ[sửa]
déboulonner ngoại động từ /de.bu.lɔ.ne/
- Tháo đinh ốc.
- Déboulonner une pièce mécanique — tháo đinh ốc một bộ phận máy
- (Nghĩa bóng, thân mật) Hạ bệ, phá hoại thanh danh (của ai).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déboulonner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)